Bảng Giá | Medlab Việt Nam

Bảng Giá

 MEDLAB VIT NAM

CS1: LK4, TDP Tân Phong, P.Thụy Phương, Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội

ĐT: 0243 21 91 859 – Di động: 0961 03 04 56 – 0983 535 322

Email: medlabvietnam@gmail.com

https://www.medlabvietnam.vn

               CS2: Tư Một, Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang

ĐT: 0981 14 14 36

BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM 

STT DANH MỤC XÉT NGHIỆM ĐƠN GIÁ PHÒNG KHÁM
(vnđ)
ỐNG NGHIỆM THỜI GIAN TRẢ KQ ĐƠN GIÁ TẠI NHÀ (vnđ)
I HUYẾT HỌC
1 Tổng phân tích máu 18 TS 50,000 EDTA Trả trong ngày 150,000
2 Định nhóm máu Rh 50,000 EDTA Trả trong ngày 75,000
3 Định nhóm máu ABO 40,000 EDTA Trả trong ngày 75,000
4 Máu lắng 40,000 EDTA Trả trong ngày 80,000
5 Huyết đồ 150,000 EDTA Trả trong ngày 150,000
6 Hồng cầu lưới 60,000 EDTA Trả trong ngày 60,000
7 APTT 70,000 CITRAT 3.8% Trả trong ngày 80,000
8 Thời gian Thrombin 70,000 CITRAT 3.8% Trả trong ngày 80,000
9 Đông máu INR 70,000 CITRAT 3.8% Trả trong ngày 80,000
10 Fibrinogen 60,000 CITRAT 3.8% Trả trong ngày 80,000
11 D-dimer 500,000 CITRAT 3.8% Trả trong ngày 700,000
II SINH HÓA
1 Glucose 30,000 Xám (Ghi) Trả trong ngày 40,000
2 Nghiệm pháp dung nạp đường huyết 160,000 Xám (Ghi) Trả trong ngày 160,000
3 HbA1c 160,000 EDTA Trả trong ngày 160,000
4 Ure 30,000 HEPARIN Trả trong ngày 50,000
5 Creatinine 30,000 HEPARIN Trả trong ngày 50,000
6 Acid Uric 40,000 HEPARIN Trả trong ngày 50,000
7 AST (GOT) 30,000 HEPARIN Trả trong ngày 50,000
8 ALT (GPT) 30,000 HEPARIN Trả trong ngày 50,000
9 GGT 40,000 HEPARIN Trả trong ngày 50,000
10 Bilirubin toàn phần 30,000 HEPARIN Trả trong ngày 30,000
11 Bilirubin trực tiếp 30,000 HEPARIN Trả trong ngày 30,000
12 Bilirubin gián tiếp 30,000 HEPARIN Trả trong ngày 30,000
13 Protein toàn phần 30,000 HEPARIN Trả trong ngày 50,000
14 Albumin 30,000 HEPARIN Trả trong ngày 50,000
15 Globulin 30,000 HEPARIN Trả trong ngày 80,000
16 A/G 30,000 HEPARIN Trả trong ngày 80,000
17 Lactac dehydrogenase (LDH) 40,000 HEPARIN Trả trong ngày 80,000
18 Alkalin phosphatase (ALP) 60,000 HEPARIN Trả trong ngày 80,000
19 Cholesterol 30,000 HEPARIN Trả trong ngày 50,000
20 Triglyceride 30,000 HEPARIN Trả trong ngày 50,000
21 HDL-Cholesterol 30,000 HEPARIN Trả trong ngày 50,000
22 LDL- Cholesterol 30,000 HEPARIN Trả trong ngày 50,000
23 Canxi ion 40,000 HEPARIN Trả trong ngày 50,000
24 Canxi toàn phần 40,000 HEPARIN Trả trong ngày 50,000
25 Sắt huyết thanh 50,000 HEPARIN Trả trong ngày 60,000
26 Ferritin 110,000 HEPARIN Trả trong ngày 120,000
27 Điện giải đồ máu ( Na+, K+, Cl) 90,000 HEPARIN Trả trong ngày 90,000
28 CK-total 50,000 SERUM Trả trong ngày 150,000
29 CK-MB 100,000 SERUM Trả trong ngày 150,000
30 Troponin T-hs 200,000 SERUM Trả trong ngày 200,000
31 NT-proBNP 600,000 SERUM Trả trong ngày 600,000
32 Amylase 40,000 HEPARIN Trả trong ngày 50,000
33 CRP định lượng 90,000 HEPARIN Trả trong ngày 120,000
34 CRP-hs 110,000 HEPARIN Trả trong ngày 150,000
35 Procalcitonin 450,000 SERUM Trả trong ngày 500,000
36 ASLO định lượng 70,000 HEPARIN Trả trong ngày 120,000
37 RF định lượng 110,000 HEPARIN Trả trong ngày 150,000
38 Anti-CCP 350,000 HEPARIN Trả trong ngày 350,000
39 Tổng phân tích nước tiểu 40,000 Nước tiểu Trả trong ngày 50,000
40 Protein niệu 24h 35,000 Nước tiểu 24H Sau 2 ngày 35,000
41 Amylase niệu 45,000 Nước tiểu  Trả trong ngày 45,000
42 Microalbumin niệu 120,000 Nước tiểu Trả trong ngày 200,000
43 Urea niệu 35,000 Nước tiểu  Trả trong ngày 50,000
44 Creatinine niệu 35,000 Nước tiểu  Trả trong ngày 50,000
45 Acid uric niệu 35,000 Nước tiểu  Trả trong ngày 50,000
46 Định lượng IgE 250,000 SERUM Trả trong ngày 300,000
47 Magnesium (Mg) 130,000 SERUM Trả trong ngày 150,000
48 Phospho 130,000 SERUM Trả trong ngày 150,000
49 Lactac máu 30,000 SERUM Sau 2 ngày 30,000
50 Vitamin D toàn phần 500,000 SERUM Trả trong ngày 500,000
51 Kẽm 350,000 SERUM Trả trong ngày 400,000
III DẤU ẤN UNG THƯ
1 PSA Free (tuyến tiền liệt) 220,000 SERUM Trả trong ngày 250,000
2 PSA Total (tuyến tiền liệt) 220,000 SERUM Trả trong ngày 250,000
3 CA 125 (buồng trứng) 220,000 SERUM Trả trong ngày 250,000
4 HE4 (buồng trứng) 450,000 SERUM Trả trong ngày 500,000
5 CA 15-3 (tuyến vú) 220,000 SERUM Trả trong ngày 250,000
6 CA 72-4 (dạ dày, đường tiêu hóa) 220,000 SERUM Trả trong ngày 250,000
7 CEA (đại tràng, đường tiêu hóa) 220,000 SERUM Trả trong ngày 250,000
8 AFP (gan) 220,000 SERUM Trả trong ngày 250,000
9 CA 19-9 (tụy, mật) 220,000 SERUM Trả trong ngày 250,000
10 SCC (vòm họng, thực quản) 300,000 SERUM Trả trong ngày 300,000
11 CYFRA 21-1 (phổi tế bào không nhỏ) 220,000 SERUM Trả trong ngày 250,000
12 ProGRP (phổi tế bào nhỏ) 450,000 SERUM Trả trong ngày 450,000
13 NSE (phổi tế bào nhỏ, u nguyên bào
thần kinh)
220,000 SERUM Trả trong ngày 250,000
14 Calcitonin (Tuyến giáp) 270,000 SERUM Trả trong ngày 300,000
IV NỘI TIẾT TỐ
1 Cortisol 130,000 SERUM Trả trong ngày 180,000
2 T3-Total 100,000 SERUM Trả trong ngày 150,000
3 FT3/T3-Free 100,000 SERUM Trả trong ngày 150,000
4 FT4/T4-Free 100,000 SERUM Trả trong ngày 150,000
5 T4 100,000 SERUM Trả trong ngày 150,000
6 TSH 120,000 SERUM Trả trong ngày 150,000
7 TG 300,000 SERUM Trả trong ngày 300,000
8 Anti TG 250,000 SERUM Trả trong ngày 300,000
9 Anti TPO 250,000 SERUM Trả trong ngày 300,000
10 AMH 700,000 SERUM Trả trong ngày 850,000
11 FSH 130,000 SERUM Trả trong ngày 160,000
12 LH 130,000 SERUM Trả trong ngày 160,000
13 Prolactin 130,000 SERUM Trả trong ngày 160,000
14 Progesterone 130,000 SERUM Trả trong ngày 160,000
15 Estradiol (E2) 130,000 SERUM Trả trong ngày 160,000
16 Testosterone 130,000 SERUM Trả trong ngày 160,000
17 β- HCG (máu) 160,000 SERUM Trả trong ngày 200,000
V VI SINH
1 HBsAg test nhanh 70,000 HEPARIN Trả trong ngày 70,000
2 HBsAg miễn dịch tự động (Cobas) 80,000 HEPARIN Trả trong ngày 100,000
3 HBsAb 120,000 HEPARIN Trả trong ngày 150,000
4 HBeAg test nhanh 70,000 HEPARIN Trả trong ngày 70,000
5 HBeAg (Cobas) 100,000 HEPARIN Trả trong ngày 150,000
6 HBeAb (Cobas) 100,000 HEPARIN Trả trong ngày 150,000
7 HBcAb Total (Cobas) 150,000 HEPARIN Trả trong ngày 150,000
8 HBcAb IgM (Cobas) 150,000 HEPARIN Trả trong ngày 150,000
9 Anti HCV test nhanh (Viêm gan C) 70,000 HEPARIN Trả trong ngày 150,000
10 HCVAb (Cobas) 200,000 HEPARIN Trả trong ngày 250,000
11 Chlamydia test nhanh 130,000 Dịch Trả trong ngày 130,000
12 Rubella IgG (Cobas) 180,000 SERUM Trả trong ngày 300,000
13 Rubella IgM (Cobas) 180,000 SERUM Trả trong ngày 300,000
14 Soi tươi dịch âm đạo 100,000 Dịch âm đạo Trả trong ngày 100,000
15 Soi tươi dịch niệu đạo 100,000 Dịch niệu đạo Trả trong ngày 100,000
16 Rota Virus 160,000 Phân Trả trong ngày 160,000
17 Sốt xuất huyết ( Dengue NS1) 180,000 SERUM Trả trong ngày 180,000
18 Sốt xuất huyết ( Dengue IgG/IgM) 150,000 SERUM Trả trong ngày 150,000
19 Giang mai định tính (TPHA) 90,000 HEPARIN Trả trong ngày 150,000
20 TB test nhanh ( Lao ) 90,000 HEPARIN Trả trong ngày 300,000
21 HIV nhanh 70,000 SERUM Trả trong ngày 150,000
22 HIV (Cobas) 170,000 SERUM Trả trong ngày 200,000
23 Anti HAV – IgM 180,000 SERUM Sau 1 ngày 180,000
24 Anti HAV total 180,000 SERUM Sau 1 ngày 180,000
25 HEVAb – IgM 250,000 SERUM Sau 1 ngày 350,000
26 Cúm A/B 350,000 DỊCH HỌNG Trả trong ngày 350,000
27 EV71 IgM 180,000 SERUM Sau 1 ngày 300,000
28 Cúm A/B/A (H1N1) test nhanh 450,000 DỊCH HỌNG Trả trong ngày 500,000
29 H.pylori antigen 200,000 PHÂN Sau 1 ngày 200,000
30 H.pylori Total 150,000 SERUM Trả trong ngày 200,000
31 Ký sinh trùng sốt rét 100,000 EDTA Trả trong ngày 100,000
32 Chất gây nghiện Nước Tiểu 300,000 Nước tiểu Trả trong ngày 450,000
VI XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC TRƯỚC SINH
1 Sàng lọc trước sinh – Double Test 450,000 SERUM Trả trong ngày 500,000
2 Sàng lọc trước sinh – Triple test 450,000 SERUM Trả trong ngày 500,000
3 Tinh dịch đồ 170,000 Lọ đựng bệnh phẩm Trả trong ngày
XÉT NGHIỆM ĐANG TRIỂN KHAI
STT DANH MỤC XÉT NGHIỆM ĐƠN GIÁ PHÒNG KHÁM
(vnđ)
ỐNG
NGHIỆM
THỜI GIAN
TRẢ KQ
ĐƠN GIÁ TẠI NHÀ (vnđ)
I HUYẾT HỌC
1 ANA 500,000 HEPARIN Sau 2 ngày 450,000
2 Anti-dsDNA 500,000 HEPARIN Sau 2 ngày 450,000
3 HLA-B27 1,800,000 EDTA Sau 3 ngày 1,800,000
4 Điện di huyết sắc tố 800,000 EDTA Sau 3 ngày 800,000
II SINH HÓA
1 Định lượng IgA 350,000 SERUM Sau 2 ngày 350,000
2 Định lượng IgG 350,000 SERUM Sau 2 ngày 350,000
3 Định lượng IgM 350,000 SERUM Sau 2 ngày 350,000
4 Anti cardiolipin IgG 500,000 SERUM Sau 2 ngày 400,000
5 Anti cardiolipin IgM 500,000 SERUM Sau 2 ngày 400,000
6 Anti phospholipid IgM 500,000 SERUM Sau 2 ngày 400,000
7 Anti phospholipid IgG 500,000 SERUM Sau 2 ngày 400,000
8 Vitamin B12 400,000 SERUM Sau 2 ngày 400,000
9 Vitamin B9/ Folate 400,000 SERUM Sau 2 ngày 400,000
III DẤU ẤN UNG THƯ
1 Beta2-microglobulin 350,000 SERUM Sau 2 ngày 350,000
2 Pepsinogen 850,000 SERUM Sau 2 ngày 850,000
3 Pepsinogen I 500,000 SERUM Sau 2 ngày 500,000
IV NỘI TIẾT TỐ
1 Insulin 300,000 SERUM Sau 2 ngày 200,000
2 C-Peptide 600,000 SERUM Sau 2 ngày 300,000
3 Osteocalin 350,000 SERUM Sau 2 ngày 350,000
4 β- CrossLaps 350,000 SERUM Sau 2 ngày 350,000
5 IGF-1 (Insulin-like growth factor 1) 900,000 SERUM Sau 2 ngày 900,000
6 Lupus Anticoagulants (LA) 850,000 CITRAT 3.8% Sau 2 ngày 850,000
7 Định lượng Chì trong máu 850,000 EDTA Sau 3 ngày 850,000
8 Aldosterone (vị trí đứng/ngửa) 950,000 SERUM Sau 2 ngày 950,000
9 Catecholamin máu/NT 2,000,000 EDTA/NT 24h Sau 3 ngày 1,500,000
10 PTH 500,000 SERUM Sau 2 ngày 500,000
11 TRAb 950,000 EDTA Sau 2 ngày 950,000
IV VI SINH
1 HBsAg định lượng (Cobas) 1,000,000 SERUM Sau 2 ngày 800,000
2 HBV DNA PCR định lượng 700,000 EDTA Sau 1 ngày 1,000,000
3 HCV RNA -PCR định lượng 900,000 EDTA Sau 2 ngày 1,550,000
4 Chlamydia Lậu PCR 600,000 Dịch Sau 4 ngày 700,000
5 Chlamydia trachomatis IgG 400,000 SERUM Sau 1 ngày 400,000
6 Chlamydia trachomatis IgM 400,000 SERUM Sau 1 ngày 400,000
7 PCR lao 600,000 (Tùy vị trí) Sau 2 ngày 600,000
8 CMV-IgM 400,000 SERUM Sau 1 ngày 400,000
9 CMV-IgG 400,000 SERUM Sau 1 ngày 400,000
10 EBV-IgM 600,000 SERUM Sau 1 ngày 600,000
11 EBV-IgG 450,000 SERUM Sau 1 ngày 450,000
12 Toxoplasma – IgG (Cobas) 350,000 SERUM Sau 1 ngày 350,000
13 Toxoplasma – IgM (Cobas) 350,001 SERUM Sau 1 ngày 350,001
14 Measles IgM (ELISA) 550,000 SERUM Sau 1 ngày 550,000
15 Measles IgG (ELISA) 550,000 SERUM Sau 1 ngày 550,000
16 Nhiễm sắc thể đồ 1,800,000 SODIUM
HEPARIN
Sau 10 ngày
17 Anti β2 glycoprotein (IgG, IgM) 1,000,000 SERUM Sau 2 ngày
18 H.pylori IgG 300,000 SERUM Sau 1 ngày 300,000
19 H.pylori IgM 300,000 SERUM Sau 1 ngày 300,000
20 Mumps IgM 600,000 SERUM Sau 2 ngày 450,000
21 Mumps IgG 600,000 SERUM Sau 2 ngày 450,000
22 HSV ½ IgM 400,000 SERUM Sau 1 ngày 400,000
23 HSV ½ IgG 400,000 SERUM Sau 1 ngày 400,000
24 Toxocara IgG (giun đũa chó, mèo) 400,000 SERUM Sau 4 ngày 300,000
25 Varicella zoster IgG 800,000 SERUM Sau 2 ngày 800,000
26 Varicella zoster IgM 800,000 SERUM Sau 2 ngày 800,000
27 Chất gây nghiện máu (Heroin,…) 850,000 SERUM Sau 2 ngày 850,000
V XÉT NGHIỆM TẾ BÀO
1 Pap smear (cổ tử cung) 130,000 Dịch (Lam
kính)
Sau 2 ngày
2 Cell Prep (cổ tử cung) 500,000 Dịch (BS lấy) Sau 3 ngày
3 HPV type (virus đường sinh dục) 900,000 Dịch (BS lấy) Sau 3 ngày
4 Giải phẫu bệnh (1 mẫu sinh thiết) 450,000 Ống chuyên
dụng
Sau 4 ngày
VI XÉT NGHỆM NIPT – ADN
1 Xét nghiệm NIPT – Trisure 3 4,500,000 Ống chuyên
dụng
Sau 5-7 ngày
2 Xét nghiệm NIPT – Trisure 9.5 6,000,000 Ống chuyên
dụng
Sau 7-10 ngày
3 Xét nghiệm NIPT – Trisure 8,000,000 Ống chuyên
dụng
Sau 7-10 ngày
4 Xét nghiệm huyết thống (ADN) 2 mẫu 6,000,000 EDTA Sau 5 ngày
Ngoài những xét nghiệm trên chúng tôi sẵn sàng phục vụ những xét nghiệm khác khi có yêu cầu.